tiếng Việt | vie-000 |
xù lên |
français | fra-000 | hérisser |
русский | rus-000 | ерошиться |
русский | rus-000 | ершиться |
русский | rus-000 | топорщиться |
русский | rus-000 | торчать |
tiếng Việt | vie-000 | bù lên |
tiếng Việt | vie-000 | bù ra |
tiếng Việt | vie-000 | bù xù lên |
tiếng Việt | vie-000 | chởm lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên tua tủa |
tiếng Việt | vie-000 | dựng đứng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm xù lên |