tiếng Việt | vie-000 |
xạc |
U+ | art-254 | 210DC |
français | fra-000 | assaisonner |
français | fra-000 | passer un savon |
français | fra-000 | rembarrer |
français | fra-000 | remiser |
français | fra-000 | sabrer |
русский | rus-000 | напускаться |
русский | rus-000 | обругать |
русский | rus-000 | отделывать |
русский | rus-000 | отчитывать |
русский | rus-000 | поносить |
русский | rus-000 | разнос |
русский | rus-000 | распекать |
русский | rus-000 | ругать |
tiếng Việt | vie-000 | choảng |
tiếng Việt | vie-000 | chưởi |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | chửi bới |
tiếng Việt | vie-000 | chửi mắng |
tiếng Việt | vie-000 | chửi rủa |
tiếng Việt | vie-000 | cự |
tiếng Việt | vie-000 | ghè |
tiếng Việt | vie-000 | la mắng |
tiếng Việt | vie-000 | lăng mạ |
tiếng Việt | vie-000 | mắng |
tiếng Việt | vie-000 | mắng chửi |
tiếng Việt | vie-000 | mắng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mắng nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | nhiếc móc |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ báng |
tiếng Việt | vie-000 | quát mắng |
tiếng Việt | vie-000 | quở mắng |
tiếng Việt | vie-000 | qưở phạt |
tiếng Việt | vie-000 | ra lầy |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | vạc mặt |
tiếng Việt | vie-000 | xài |
tiếng Việt | vie-000 | xỉ vả |
tiếng Việt | vie-000 | đì |
𡨸儒 | vie-001 | 𡃜 |