PanLinx

tiếng Việtvie-000
yên lòng
françaisfra-000rassuré
françaisfra-000se rassurer
italianoita-000rassicurarsi
italianoita-000sollevato
русскийrus-000безмятежность
русскийrus-000безмятежный
русскийrus-000облегчение
русскийrus-000успокаиваться
русскийrus-000успокоение
tiếng Việtvie-000an tâm
tiếng Việtvie-000an ủi
tiếng Việtvie-000không lo âu
tiếng Việtvie-000nhẹ mình
tiếng Việtvie-000nhẹ nhõm
tiếng Việtvie-000trấn định tinh thần
tiếng Việtvie-000yên chí
tiếng Việtvie-000yên trí
tiếng Việtvie-000yên tâm


PanLex

PanLex-PanLinx