tiếng Việt | vie-000 |
áp chảo |
English | eng-000 | half-fried |
English | eng-000 | saute |
français | fra-000 | faire sauter |
français | fra-000 | sauté |
italiano | ita-000 | saltare |
русский | rus-000 | поджаривать |
русский | rus-000 | поджариваться |
tiếng Việt | vie-000 | chiên |
tiếng Việt | vie-000 | phi |
tiếng Việt | vie-000 | rang |
tiếng Việt | vie-000 | rán |