tiếng Việt | vie-000 |
áp giải |
English | eng-000 | conduct under escort |
English | eng-000 | escort |
français | fra-000 | envoyer sous escorte |
français | fra-000 | escorter |
русский | rus-000 | конвоировать |
русский | rus-000 | препровождать |
русский | rus-000 | препровождение |
tiếng Việt | vie-000 | giải |
tiếng Việt | vie-000 | hộ tống |
tiếng Việt | vie-000 | hộ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | điệu |
𡨸儒 | vie-001 | 壓解 |
𡨸儒 | vie-001 | 押解 |