tiếng Việt | vie-000 |
ôn lại |
français | fra-000 | repasser |
français | fra-000 | récapituler |
bokmål | nob-000 | repetere |
bokmål | nob-000 | repetisjon |
русский | rus-000 | повторение |
русский | rus-000 | повторять |
tiếng Việt | vie-000 | giảng lại |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tưởng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tập lại |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | ôn |
tiếng Việt | vie-000 | ôn tập |
tiếng Việt | vie-000 | ôn tập lại |