tiếng Việt | vie-000 |
ăn da |
English | eng-000 | caustic |
français | fra-000 | caustique |
italiano | ita-000 | caustico |
русский | rus-000 | едкий |
русский | rus-000 | едкость |
русский | rus-000 | каустический |
русский | rus-000 | травить |
tiếng Việt | vie-000 | có kiềm tính |
tiếng Việt | vie-000 | côstic |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mòn |