PanLinx

tiếng Việtvie-000
đi loanh quanh
françaisfra-000tourniquer
bokmålnob-000surre
bokmålnob-000svime
русскийrus-000заезжать
русскийrus-000кружить
русскийrus-000покружить
tiếng Việtvie-000chạy quanh
tiếng Việtvie-000lạc lối
tiếng Việtvie-000quanh quẩn
tiếng Việtvie-000đi lạc
tiếng Việtvie-000đi quanh
tiếng Việtvie-000đi sâu
tiếng Việtvie-000đi xa


PanLex

PanLex-PanLinx