PanLinx

tiếng Việtvie-000
đi ra khỏi
françaisfra-000vider
русскийrus-000удаляться
tiếng Việtvie-000bỏ ra
tiếng Việtvie-000cho người ra hết
tiếng Việtvie-000chuồn lủi
tiếng Việtvie-000cuốn gói
tiếng Việtvie-000lui gót
tiếng Việtvie-000lảng xa
tiếng Việtvie-000lỉnh xa
tiếng Việtvie-000rút lui
tiếng Việtvie-000đi khỏi


PanLex

PanLex-PanLinx