tiếng Việt | vie-000 |
đi sâu |
English | eng-000 | delve |
English | eng-000 | go deep |
français | fra-000 | approfondir |
français | fra-000 | fouiller |
français | fra-000 | pousser |
русский | rus-000 | вникать |
русский | rus-000 | заезжать |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | đi loanh quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | đào sâu |