tiếng Việt | vie-000 |
đoán ra |
català | cat-000 | obtenir |
čeština | ces-000 | uhádnout |
Deutsch | deu-000 | erraten |
ελληνικά | ell-000 | μαντεύω |
English | eng-000 | guess |
français | fra-000 | deviner |
français | fra-000 | déduire |
Gàidhlig | gla-000 | tomhais |
bahasa Indonesia | ind-000 | menebak |
italiano | ita-000 | azzeccare |
italiano | ita-000 | identificabile |
italiano | ita-000 | identificazione |
italiano | ita-000 | indovinato |
日本語 | jpn-000 | 当てる |
日本語 | jpn-000 | 言い当てる |
Nederlands | nld-000 | raden |
polski | pol-000 | odgadnąć |
português | por-000 | adivinhar |
русский | rus-000 | догадываться |
русский | rus-000 | отга́дывать |
русский | rus-000 | отгада́ть |
русский | rus-000 | отгадка |
русский | rus-000 | отгадывать |
русский | rus-000 | придумывать |
русский | rus-000 | разгадка |
русский | rus-000 | разгадывать |
русский | rus-000 | смекать |
русский | rus-000 | сообразить |
русский | rus-000 | уга́дывать |
русский | rus-000 | угада́ть |
español | spa-000 | deducir |
tiếng Việt | vie-000 | biết |
tiếng Việt | vie-000 | giải |
tiếng Việt | vie-000 | giải được |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng đoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | đoán |
tiếng Việt | vie-000 | đoán chừng |
tiếng Việt | vie-000 | đoán trúng |
tiếng Việt | vie-000 | đoán đúng |
tiếng Việt | vie-000 | đoán được |
tiếng Việt | vie-000 | ước đoán |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | agak |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | anggar |