tiếng Việt | vie-000 |
đoán thấy |
français | fra-000 | entrevoir |
français | fra-000 | flairer |
français | fra-000 | flaireur |
français | fra-000 | subodorer |
italiano | ita-000 | annusare |
italiano | ita-000 | intravedere |
italiano | ita-000 | odorare |
italiano | ita-000 | subodorare |
tiếng Việt | vie-000 | linh cảm |
tiếng Việt | vie-000 | đoán chừng |
tiếng Việt | vie-000 | đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | đánh hơi thấy |