PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đàn bà cưỡi ngựa
Universal Networking Language
art-253
horsewoman(icl>horseman>thing)
English
eng-000
horsewoman
français
fra-000
amazone
русский
rus-000
всадница
tiếng Việt
vie-000
nữ kỵ sĩ
PanLex