tiếng Việt | vie-000 |
đào luyện |
English | eng-000 | coach |
English | eng-000 | train |
français | fra-000 | façonner |
français | fra-000 | former |
italiano | ita-000 | plasmare |
bokmål | nob-000 | dyrke |
bokmål | nob-000 | trene |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | huấn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | học hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | trau dồi |
𡨸儒 | vie-001 | 陶鍊 |