tiếng Việt | vie-000 |
đào mađơlen |
Universal Networking Language | art-253 | madeleine(icl>name>abstract_thing,com>female,nam<person) |
English | eng-000 | Madeleine |
français | fra-000 | Madeleine |
français | fra-000 | madeleine |
русский | rus-000 | Мадлен |
tiếng Việt | vie-000 | lê mađolen |
tiếng Việt | vie-000 | mận mađơlen |
tiếng Việt | vie-000 | táo mađơlen |