tiếng Việt | vie-000 |
đá nhám |
Universal Networking Language | art-253 | emery(icl>mineral>thing) |
English | eng-000 | emery |
français | fra-000 | émeri |
italiano | ita-000 | smerigliato |
italiano | ita-000 | smeriglio |
русский | rus-000 | наждак |
русский | rus-000 | наждачный |
tiếng Việt | vie-000 | bột mài |
tiếng Việt | vie-000 | bột nhám |
tiếng Việt | vie-000 | bột ráp |
tiếng Việt | vie-000 | đá mài |
tiếng Việt | vie-000 | đá ráp |