tiếng Việt | vie-000 |
đám người |
français | fra-000 | rang |
русский | rus-000 | публика |
русский | rus-000 | толпа |
русский | rus-000 | цветник |
tiếng Việt | vie-000 | bọn người |
tiếng Việt | vie-000 | dân |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | những người |
tiếng Việt | vie-000 | đám |
tiếng Việt | vie-000 | đám đông |