tiếng Việt | vie-000 |
đánh lạc hướng |
français | fra-000 | dépister |
français | fra-000 | dérouter |
bokmål | nob-000 | avlede |
русский | rus-000 | дезориентация |
русский | rus-000 | дезориентировать |
русский | rus-000 | отвлекать |
русский | rus-000 | оттягивать |
русский | rus-000 | путать |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mất hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hướng |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nói dối |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lừa |