tiếng Việt | vie-000 |
đèn xì |
Universal Networking Language | art-253 | burner(icl>heating_element>thing) |
English | eng-000 | blowlamp |
English | eng-000 | burner |
français | fra-000 | brûleur |
français | fra-000 | chalumeau |
italiano | ita-000 | cannello |
русский | rus-000 | горелка |
русский | rus-000 | струйная горелка |
tiếng Việt | vie-000 | mỏ hàn |
tiếng Việt | vie-000 | đèn khí |
tiếng Việt | vie-000 | đèn đốt |