tiếng Việt | vie-000 |
đình tạ |
français | fra-000 | pavillon |
русский | rus-000 | беседка |
русский | rus-000 | павильон |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hóng mát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quán |
tiếng Việt | vie-000 | thảy tạ |
tiếng Việt | vie-000 | thủy tạ |
tiếng Việt | vie-000 | tòa nhà |
tiếng Việt | vie-000 | đình |