tiếng Việt | vie-000 |
đúng từng chữ |
français | fra-000 | littéralement |
bokmål | nob-000 | bokstavelig |
bokmål | nob-000 | ordrett |
русский | rus-000 | буквально |
русский | rus-000 | буквальный |
русский | rus-000 | дословный |
tiếng Việt | vie-000 | theo sát nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | theo sát từng chữ |
tiếng Việt | vie-000 | theo từng chữ |
tiếng Việt | vie-000 | đúng nguyên văn |
tiếng Việt | vie-000 | đúng từng tiếng |