| tiếng Việt | vie-000 |
| được giáo dục | |
| français | fra-000 | élevé |
| русский | rus-000 | воспитание |
| русский | rus-000 | воспитанность |
| русский | rus-000 | воспитанный |
| русский | rus-000 | просвещаться |
| tiếng Việt | vie-000 | có giáo dục |
| tiếng Việt | vie-000 | được dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | được giáo dục tốt |
