tiếng Việt | vie-000 |
được sở hữu |
français | fra-000 | acquérir |
русский | rus-000 | приобретать |
русский | rus-000 | приобретение |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | có được |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | mua |
tiếng Việt | vie-000 | thủ đắc |
tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
tiếng Việt | vie-000 | tậu |