tiếng Việt | vie-000 |
đặc xá |
English | eng-000 | grant a special reprieve |
français | fra-000 | gracier |
русский | rus-000 | амнистия |
русский | rus-000 | миловать |
русский | rus-000 | помилование |
tiếng Việt | vie-000 | mở lượng khoan hồng |
tiếng Việt | vie-000 | tha tội |
tiếng Việt | vie-000 | xá tội |
tiếng Việt | vie-000 | ân giảm |
tiếng Việt | vie-000 | ân xá |
tiếng Việt | vie-000 | đại xá |