| tiếng Việt | vie-000 |
| đặt nằm | |
| français | fra-000 | coucher |
| français | fra-000 | étendre |
| italiano | ita-000 | adagiare |
| italiano | ita-000 | coricare |
| italiano | ita-000 | distendere |
| italiano | ita-000 | stendere |
| русский | rus-000 | укладка |
| tiếng Việt | vie-000 | chất |
| tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt |
