tiếng Việt | vie-000 |
đẹp ra |
français | fra-000 | embellir |
русский | rus-000 | приукрашиваться |
русский | rus-000 | расцветать |
русский | rus-000 | хорошеть |
русский | rus-000 | цвести |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe ra |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khỏe lên |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tươi lên |
tiếng Việt | vie-000 | tươi ra |
tiếng Việt | vie-000 | tươi đẹp lên |
tiếng Việt | vie-000 | xinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp thêm |