tiếng Việt | vie-000 |
địa đạo |
English | eng-000 | tunnel |
français | fra-000 | passage souterrain |
français | fra-000 | souterrain |
italiano | ita-000 | sotterraneo |
русский | rus-000 | подкоп |
русский | rus-000 | сапа |
tiếng Việt | vie-000 | lối ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | đường hầm |
tiếng Việt | vie-000 | đường ngầm |
𡨸儒 | vie-001 | 地道 |