tiếng Việt | vie-000 |
định hình |
English | eng-000 | fixative |
français | fra-000 | fixer |
русский | rus-000 | закрепление |
русский | rus-000 | зафиксировать |
русский | rus-000 | фасонный |
русский | rus-000 | фиксировать |
tiếng Việt | vie-000 | cầm |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | cố định lại |
tiếng Việt | vie-000 | hãm |
tiếng Việt | vie-000 | hãm hình |
tiếng Việt | vie-000 | hình |