tiếng Việt | vie-000 |
đốc thúc |
English | eng-000 | urge |
français | fra-000 | chauffer |
français | fra-000 | exhorter |
français | fra-000 | inciter |
français | fra-000 | pousser |
русский | rus-000 | подталкивать |
русский | rus-000 | проталкивать |
русский | rus-000 | раскачивать |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xúc tiến |
tiếng Việt | vie-000 | đôn đốc |