tiếng Việt | vie-000 |
đồ bẩn |
Universal Networking Language | art-253 | grime(icl>dirtiness>thing,equ>dirt) |
English | eng-000 | grime |
français | fra-000 | cochonnerie |
français | fra-000 | crasse |
français | fra-000 | saleté |
italiano | ita-000 | sporcizia |
italiano | ita-000 | sporco |
русский | rus-000 | загрязнение |
tiếng Việt | vie-000 | cứt |
tiếng Việt | vie-000 | rác rưởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | sự dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | tính bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ tồi tệ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kotoran |