| tiếng Việt | vie-000 |
| đồ cũ | |
| français | fra-000 | vieux |
| italiano | ita-000 | cimelio |
| italiano | ita-000 | usato |
| русский | rus-000 | барахло |
| русский | rus-000 | старье |
| русский | rus-000 | хлам |
| tiếng Việt | vie-000 | cái cũ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái mua lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đò bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ vứt đi |
