tiếng Việt | vie-000 |
đồn tiền tiêu |
Universal Networking Language | art-253 | outpost(icl>colony>thing,equ>frontier_settlement) |
English | eng-000 | outpost |
français | fra-000 | avant-poste |
русский | rus-000 | аванпост |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đồn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kota kara |