tiếng Việt | vie-000 |
đồng nhất hóa |
Universal Networking Language | art-253 | identify(icl>associate>do,cob>thing,agt>person,obj>thing) |
English | eng-000 | identify |
français | fra-000 | homogénéiser |
français | fra-000 | identifier |
français | fra-000 | uniformiser |
italiano | ita-000 | compenetrarsi |
italiano | ita-000 | identificare |
italiano | ita-000 | immedesimarsi |
italiano | ita-000 | omologare |
русский | rus-000 | отождествлять |
tiếng Việt | vie-000 | coi như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | xem như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất |