tiếng Việt | vie-000 |
đồng thanh |
français | fra-000 | bronze |
bokmål | nob-000 | enstemmig |
русский | rus-000 | бронза |
русский | rus-000 | бронзовый |
русский | rus-000 | дружно |
русский | rus-000 | дружный |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tề |
tiếng Việt | vie-000 | thanh đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng loạt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng thau |
tiếng Việt | vie-000 | đồng thiếc |
𡨸儒 | vie-001 | 同聲 |