tiếng Việt | vie-000 |
đồng thể |
Universal Networking Language | art-253 | homogeneous(icl>adj,ant>heterogeneous) |
English | eng-000 | homogeneous |
français | fra-000 | homogène |
italiano | ita-000 | omogeneo |
русский | rus-000 | однородный |
tiếng Việt | vie-000 | thuần nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | seragam |