tiếng Việt | vie-000 |
độc tấu |
English | eng-000 | perform a solo |
français | fra-000 | donner un récital |
français | fra-000 | jouer un solo |
français | fra-000 | récital |
français | fra-000 | récitant |
français | fra-000 | soliste |
français | fra-000 | solo |
italiano | ita-000 | assolo |
русский | rus-000 | соло |
русский | rus-000 | сольный |
tiếng Việt | vie-000 | bài đơn ca |
tiếng Việt | vie-000 | diễn đơn |
tiếng Việt | vie-000 | xô-lô |
tiếng Việt | vie-000 | xôlô |
tiếng Việt | vie-000 | đơn ca |
tiếng Việt | vie-000 | độc diễn |
𡨸儒 | vie-001 | 獨奏 |