PanLinx

tiếng Việtvie-000
đỡ nhẹ
Englisheng-000relieve someone of
françaisfra-000chiper
françaisfra-000soulager
françaisfra-000subtiliser
italianoita-000alleggerire
tiếng Việtvie-000móc túi
tiếng Việtvie-000nẫng
tiếng Việtvie-000thó
tiếng Việtvie-000xoáy
tiếng Việtvie-000đánh cắp


PanLex

PanLex-PanLinx