tiếng Việt | vie-000 |
đỡ đần |
English | eng-000 | assist |
English | eng-000 | give a friendly hand |
français | fra-000 | aider |
français | fra-000 | soulager |
français | fra-000 | soutenir |
русский | rus-000 | поддержка |
русский | rus-000 | подспорье |
русский | rus-000 | помогать |
русский | rus-000 | помощь |
tiếng Việt | vie-000 | chi viện |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn cứu |
tiếng Việt | vie-000 | cứu giúp |
tiếng Việt | vie-000 | cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | giúp |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hỗ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phù trợ |
tiếng Việt | vie-000 | phù tá |
tiếng Việt | vie-000 | phù tá cứu trợ |
tiếng Việt | vie-000 | viễn trợ |
tiếng Việt | vie-000 | viện trợ |
tiếng Việt | vie-000 | yểm hộ |
tiếng Việt | vie-000 | yểm trợ |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ |