tiếng Việt | vie-000 |
ấm lên |
français | fra-000 | tiédir |
italiano | ita-000 | intiepidirsi |
русский | rus-000 | греться |
русский | rus-000 | нагреваться |
русский | rus-000 | разогреваться |
русский | rus-000 | согреваться |
русский | rus-000 | теплеть |
tiếng Việt | vie-000 | gần nguội |
tiếng Việt | vie-000 | nóng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sưởi ấm |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nóng |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên ấm |
tiếng Việt | vie-000 | được sưởi ấm |
tiếng Việt | vie-000 | ấm hơn |