tiếng Việt | vie-000 |
ống lồng |
Universal Networking Language | art-253 | telescopic(icl>adj) |
English | eng-000 | telescopic |
français | fra-000 | télescopique |
русский | rus-000 | муфта |
русский | rus-000 | телескопический |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nối |
tiếng Việt | vie-000 | khớp trục |
tiếng Việt | vie-000 | măng-sông |