tiếng Việt | vie-000 |
ở tạm |
français | fra-000 | camper |
italiano | ita-000 | accamparsi |
русский | rus-000 | останавливаться |
русский | rus-000 | остановка |
русский | rus-000 | приютиться |
русский | rus-000 | проживать |
tiếng Việt | vie-000 | dừng chân |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ tạm |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi ghé |
tiếng Việt | vie-000 | trú chân |
tiếng Việt | vie-000 | tạm dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | tạm nghỉ lại |
tiếng Việt | vie-000 | tạm trú |
tiếng Việt | vie-000 | ở đậu |