PanLinx

русскийrus-000
взмокать
беларускаяbel-000вымакаць
қазақkaz-000сулан
tiếng Việtvie-000ra mồ hôi
tiếng Việtvie-000thấm ướt
tiếng Việtvie-000toát mồ hôi
tiếng Việtvie-000đầm đìa mồ hôi
tiếng Việtvie-000ướt
tiếng Việtvie-000ẩm


PanLex

PanLex-PanLinx