| русский | rus-000 |
| гразь | |
| tiếng Việt | vie-000 | bùn |
| tiếng Việt | vie-000 | bùn lầy |
| tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
| tiếng Việt | vie-000 | bỉ ổi |
| tiếng Việt | vie-000 | bụi bặm |
| tiếng Việt | vie-000 | chất bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | cáu |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ duốc |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ dáy |
| tiếng Việt | vie-000 | ghét |
| tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhuốc |
| tiếng Việt | vie-000 | rác bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | rác rưởi |
| tiếng Việt | vie-000 | vết bẩn |
