русский | rus-000 |
изыскательский |
English | eng-000 | prospecting |
latviešu | lvs-000 | pētniecisks |
latviešu | lvs-000 | pētnieka |
latviešu | lvs-000 | pētnieku |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | thám sát |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |