русский | rus-000 |
катится |
Deutsch | deu-000 | kullern |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | kullre |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chảy |
tiếng Việt | vie-000 | dập dìu vang xa |
tiếng Việt | vie-000 | lăn |
tiếng Việt | vie-000 | lăn tuột |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |
tiếng Việt | vie-000 | trượt dài |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn chảy |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn rơi |
tiếng Việt | vie-000 | vang xa |
tiếng Việt | vie-000 | đi |