русский | rus-000 |
оседлывать |
Universal Networking Language | art-253 | bestride(icl>move>do,equ>hop_on,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | mount(icl>hop_on>do,agt>person,obj>transport) |
English | eng-000 | bestride |
English | eng-000 | mount |
français | fra-000 | enfourcher |
tiếng Việt | vie-000 | bám chắc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm cứ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm giữ |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | cố thủ |
tiếng Việt | vie-000 | cỡi |
tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | thắng yên |
tiếng Việt | vie-000 | thắng yên cương |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menunggang bercelapak pd |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | naik ke atas |