русский | rus-000 |
отмежевывать |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh giới |
tiếng Việt | vie-000 | phân bờ |
tiếng Việt | vie-000 | phân giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | phân ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | phân định giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | tách ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ranh giới |