русский | rus-000 |
очерствить |
беларуская | bel-000 | ачарсцвіць |
latviešu | lvs-000 | nocietināt |
latviešu | lvs-000 | padarīt cietsirdīgu |
latviešu | lvs-000 | padarīt cietu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chai cứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... vô tình |