русский | rus-000 |
приспосоление |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | máy |
tiếng Việt | vie-000 | phục thủy thổ |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | thích ứng |
tiếng Việt | vie-000 | ứng dụng |