русский | rus-000 |
скдонять |
tiếng Việt | vie-000 | , + инф |
tiếng Việt | vie-000 | biến cách |
tiếng Việt | vie-000 | chúc |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến dụ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | làm lệch |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | làm thiên |
tiếng Việt | vie-000 | làm xiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xúi dục |